🔍
Search:
RĂNG SỮA
🌟
RĂNG SỮA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
유아기에 처음 나서 영구치로 갈기 전까지 사용하는 이.
1
RĂNG SỮA:
Răng mọc đầu tiên ở thời kì sơ sinh và sử dụng trước khi thay bằng răng vĩnh cửu.
-
Danh từ
-
1
어릴 때 나서 갈기 전까지 사용하는 이.
1
RĂNG SỮA:
Răng mọc lúc nhỏ và sử dụng cho tới trước khi thay răng.